Untitled DocumentBẢNG SO SÃNH TÆ¯Æ NG Äá»I CHI PHà GIá»®A MUA MÃY VÀ THUÊ MÃY
Chi tiết chi phà - Bình quân 1 tháng | 5.000 bản | 10.000 bản | 20.000 bản |
Giá thà nh | | | |
Äầu tÆ° máy | | | |
Chi phà khấu hao/tháng(vnd) | | | |
Chi phà mực/tháng(vnd) | | | |
Chi phà tiêu hao váºt tÆ° khác(vnd) | | | |
Trống, gạt, từ | | | |
Lô ép, lô sấy | | | |
Bánh xe kéo giấy | | | |
- Äèn chụp, đèn sấy | | | |
Bảo trì(vnd) | | | |
Thá»i gian sá» dụng | | | |
Tổng chi phà / 1 tháng (vnd) | | | |
Chi phà / 01 bản chụp(vnd) | | | |